--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đái tháo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đái tháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đái tháo
Your browser does not support the audio element.
+
Be affected by diabetes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đái tháo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đái tháo"
:
ảo thuật
ảo thị
Lượt xem: 676
Từ vừa tra
+
đái tháo
:
Be affected by diabetes
+
đút túi
:
Appropriate, pocket dishonestly (public money)
+
giúp ích
:
to be of service to
+
gặp phải
:
Meet with (difficulties, bad luck...)Không gặp phải khó khăn thì đã xong việc rồiIf he has not met with difficulties, he would have done hia job
+
don luchino visconti conte di modrone
:
tên nhà làm phim người Ý (1906-1976)